20 thuật ngữ bảo hiểm và các từ viết tắt trong bảo hiểm nhân thọ (BHNT) nhất định phải biết
  • Trang chủ
  • Blog
  • 20 thuật ngữ bảo hiểm và các từ viết tắt trong bảo hiểm nhân thọ (BHNT) nhất định phải biết

Blog

20 thuật ngữ bảo hiểm và các từ viết tắt trong bảo hiểm nhân thọ (BHNT) nhất định phải biết

Alt image
BởiMB Ageas Life13 tháng 12 năm 2024
banner

Bảo hiểm nhân thọ (BHNT) không chỉ là một công cụ bảo vệ tài chính mà còn là giải pháp đầu tư dài hạn, giúp bạn và gia đình an tâm trước những rủi ro trong cuộc sống. Tuy nhiên, để có thể tận dụng tối đa các quyền lợi, bạn cần hiểu rõ các thuật ngữ bảo hiểm và từ viết tắt phổ biến trong lĩnh vực này. Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp chi tiết từ A - Z những khái niệm quan trọng trong BHNT.

1734064770762_original.jpg

Người lần đầu tiếp xúc với bảo hiểm nhân thọ có thể bỡ ngỡ khi gặp một số thuật ngữ mới.

Các thuật ngữ bảo hiểm cơ bản

1. Hợp đồng bảo hiểm (HĐBH)

Theo Khoản 16, Điều 4, Luật Kinh doanh bảo hiểm 2022, hợp đồng bảo hiểm là văn bản thỏa thuận giữa bên mua bảo hiểm và công ty bảo hiểm. Hợp đồng này quy định các điều khoản về quyền lợi bảo hiểm nhân thọ, nghĩa vụ đóng phí và điều kiện chi trả khi xảy ra sự kiện bảo hiểm. Hợp đồng là cơ sở pháp lý để bảo vệ quyền lợi cho cả hai bên.

2. Bên mua bảo hiểm (BMBH)

Đây là người ký kết hợp đồng bảo hiểm và chịu trách nhiệm đóng phí. Bên mua bảo hiểm có thể đồng thời là người được bảo hiểm hoặc chỉ đơn thuần là người đứng ra thanh toán phí cho một người khác (ví dụ: cha mẹ mua bảo hiểm cho con).

3. Người được bảo hiểm (NĐBH)

Là người mà công ty bảo hiểm cam kết chi trả quyền lợi khi xảy ra rủi ro được bảo hiểm. NĐBH có thể là chính bên mua bảo hiểm hoặc người khác được chỉ định.

4. Người thụ hưởng bảo hiểm (NTH)

Là cá nhân hoặc tổ chức được bên mua bảo hiểm chỉ định để nhận số tiền bảo hiểm và giá trị bảo hiểm trong trường hợp xảy ra sự kiện bảo hiểm. Quyền lợi này thường được áp dụng trong các trường hợp như tử vong hoặc thương tật toàn bộ vĩnh viễn của NĐBH.

1734064786289_original.jpg

Nếu trong thời gian tham gia hợp đồng, người được bảo hiểm không may gặp rủi ro về sức khỏe, tính mạng thì doanh nghiệp bảo hiểm sẽ bồi thường, chi trả số tiền bảo hiểm theo quy định trong hợp đồng.

5. Quyền lợi bảo hiểm

Khi tham gia bảo hiểm, khách hàng sẽ được hưởng các quyền lợi khi tham gia bảo hiểm, bao gồm:

  • Quyền lợi bảo vệ: Chi trả tài chính khi xảy ra rủi ro.
  • Quyền lợi tiết kiệm: Tích lũy giá trị hợp đồng.
  • Quyền lợi đầu tư: Gia tăng giá trị tài sản thông qua các sản phẩm bảo hiểm liên kết đầu tư.

6. Số tiền bảo hiểm và phí bảo hiểm

Số tiền bảo hiểm: Là khoản tiền công ty bảo hiểm chi trả cho NTH hoặc NĐBH khi xảy ra sự kiện bảo hiểm.

Phí bảo hiểm: Là số tiền mà bên mua bảo hiểm đóng định kỳ (theo tháng, quý, hoặc năm) để duy trì hiệu lực hợp đồng. Số tiền bảo hiểm và phí bảo hiểm sẽ tỷ lệ thuận với quyền lợi mà người tham gia nhận được.

7. Thời hạn bảo hiểm

Đây là khoảng thời gian mà hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực. Trong thời hạn bảo hiểm, nếu xảy ra rủi ro, công ty bảo hiểm sẽ thực hiện nghĩa vụ chi trả. Thời hạn này thường được lựa chọn linh hoạt, từ 5, 10, 20 năm hoặc trọn đời, tùy thuộc vào sản phẩm và nhu cầu khách hàng.

8. Sự kiện bảo hiểm

Sự kiện bảo hiểm là những sự việc cụ thể được quy định trong hợp đồng, bao gồm:

  • Tử vong.
  • Thương tật toàn bộ vĩnh viễn.
  • Tai nạn nghiêm trọng.
  • Mắc bệnh hiểm nghèo.
  • Khi xảy ra sự kiện bảo hiểm, công ty sẽ chi trả quyền lợi dựa trên thỏa thuận.

9. Phí tái tục bảo hiểm

Là khoản phí định kỳ cần đóng để hợp đồng bảo hiểm tiếp tục có hiệu lực sau một kỳ bảo hiểm nhất định. Phí này thường tương đương với mức phí bảo hiểm ban đầu hoặc có sự điều chỉnh nhỏ tùy vào điều khoản hợp đồng.

10. Bản minh họa quyền lợi bảo hiểm

Là tài liệu chi tiết mô phỏng các quyền lợi, phí bảo hiểm và giá trị tích lũy theo từng năm của hợp đồng bảo hiểm. Bản minh họa quyền lợi bảo hiểm giúp khách hàng hiểu rõ các lợi ích họ sẽ nhận được trong suốt thời gian tham gia bảo hiểm.

1734064786404_original.png

Ví dụ về Bản minh họa quyền lợi bảo hiểm.

11. Số tiền bảo hiểm và giá trị bảo hiểm

Số tiền bảo hiểm: Khoản tiền chi trả khi xảy ra sự kiện bảo hiểm.

Giá trị bảo hiểm: Giá trị tích lũy trong hợp đồng, có thể rút ra hoặc sử dụng như tài sản đảm bảo cho các khoản vay.

Các từ viết tắt phổ biến của thuật ngữ bảo hiểm nhân thọ

12. FYP - First Year Premium

Là thuật ngữ dùng để chỉ khoản phí bảo hiểm mà bên mua bảo hiểm cần đóng trong năm đầu tiên của hợp đồng. Đây là một chỉ số quan trọng trong ngành bảo hiểm, được sử dụng để đo lường hiệu quả kinh doanh của các đại lý bảo hiểm cũng như sự phát triển của công ty bảo hiểm trong việc thu hút khách hàng mới.

13. IP – Insurance Premium

IP là cách viết tắt của phí bảo hiểm cơ bản, bao gồm tất cả các khoản phí mà bên mua bảo hiểm phải đóng trong suốt thời hạn hợp đồng. FYP là một phần của IP, nhưng chỉ tính trong năm đầu tiên.

1734064786250_original.jpg

Phí bảo hiểm là giá cả của dịch vụ bảo hiểm (sản phẩm bảo hiểm), là số tiền mà bên mua bảo hiểm phải trả theo hợp đồng.

14. ANP và APE

ANP (Annualized New Premium): ANP là viết tắt của Annualized New Premium, nghĩa là tổng phí bảo hiểm mới quy năm từ các hợp đồng bảo hiểm được ký kết trong một năm. Đây là một chỉ số quan trọng giúp các công ty bảo hiểm đánh giá tốc độ tăng trưởng và sự phát triển của khách hàng mới.

APE (Annual Premium Equivalent): Là phí bảo hiểm quy năm. Đây là một chỉ số quan trọng để đo lường doanh thu từ các hợp đồng bảo hiểm dài hạn. APE bao gồm cả phí bảo hiểm định kỳ và phí bảo hiểm một lần, quy đổi tất cả về mức phí hàng năm để có cái nhìn tổng thể hơn về doanh thu từ các hợp đồng bảo hiểm.

15. Riders (Điều khoản bổ sung)

Riders là các điều khoản bổ sung giúp gia tăng phạm vi bảo hiểm, chẳng hạn như bảo hiểm tai nạn, bảo hiểm bệnh hiểm nghèo, hoặc quyền lợi miễn đóng phí khi gặp rủi ro.

16. Banca – Bancassurance

Banca là hình thức phân phối bảo hiểm thông qua ngân hàng. Ngân hàng đóng vai trò trung gian, giới thiệu sản phẩm bảo hiểm cho khách hàng và hỗ trợ trong việc thu phí, giải quyết quyền lợi.

1734065537372_original.jpg

Hình thức Bancassurance.

>>> Tìm hiểu thêm về Bảo hiểm Bancassurance : Tại đây

17. CSV (Cash Surrender Value) – giá trị hoàn lại

CSV là số tiền mà bên mua bảo hiểm nhận được nếu quyết định hủy hợp đồng trước khi đến thời điểm đáo hạn. Giá trị này phụ thuộc vào:

  • Thời gian đóng phí.
  • Số tiền bảo hiểm đã đóng.
  • Các điều khoản hợp đồng.

18. UW (Underwriting) – thẩm định bảo hiểm

UW là viết tắt của quá trình thẩm định bảo hiểm, tức là việc doanh nghiệp bảo hiểm đánh giá rủi ro liên quan đến người được bảo hiểm trước khi quyết định cấp hợp đồng.

Quá trình UW thường xem xét:

  • Tình trạng sức khỏe.
  • Nghề nghiệp.
  • Lối sống và tiền sử bệnh tật.

19. CI (Critical Illness) – bệnh lý nghiêm trọng

CI là thuật ngữ dùng để chỉ các bệnh lý nghiêm trọng như ung thư, đột quỵ, nhồi máu cơ tim, suy thận, v.v. Nếu người được bảo hiểm mắc các bệnh nằm trong danh sách CI được quy định trong hợp đồng, họ sẽ nhận được khoản chi trả từ doanh nghiệp bảo hiểm. CI Riders là các điều khoản bổ sung bảo vệ người tham gia trước những bệnh lý nghiêm trọng.

20. PDS (Product Disclosure Statement) – bản công bố sản phẩm

PDS là tài liệu chi tiết về các điều khoản, quyền lợi, nghĩa vụ và quy định của sản phẩm bảo hiểm. Cung cấp thông tin rõ ràng cho khách hàng trước khi quyết định tham gia bảo hiểm.

PDS giúp khách hàng hiểu rõ các quyền lợi và trách nhiệm của mình, đồng thời tài liệu này giúp bên mua bảo hiểm tránh những hiểu nhầm và đảm bảo hợp đồng minh bạch.

Lợi ích khi hiểu rõ các thuật ngữ bảo hiểm

Hiểu rõ các thuật ngữ bảo hiểm không chỉ giúp người tham gia bảo hiểm tự tin hơn trong quá trình ký kết hợp đồng, mà còn mang lại nhiều lợi ích thực tế, đảm bảo quyền lợi tối ưu. Dưới đây là các lợi ích cụ thể:

1. Chọn sản phẩm bảo hiểm phù hợp với nhu cầu và điều kiện

Khi bạn hiểu rõ các khái niệm và thuật ngữ như hợp đồng bảo hiểm, phí bảo hiểm, quyền lợi bảo hiểm, bạn có thể:

  • Đưa ra quyết định sáng suốt: Dựa vào kiến thức về các thuật ngữ như số tiền bảo hiểm (STBH) hay thời hạn bảo hiểm, bạn sẽ dễ dàng so sánh các sản phẩm khác nhau và chọn ra gói bảo hiểm phù hợp nhất với nhu cầu tài chính và mức độ bảo vệ mong muốn.
  • Tối ưu hóa lựa chọn: Nếu bạn biết rõ về các điều khoản bổ sung (Riders), bạn có thể thêm các quyền lợi mở rộng như bảo hiểm tai nạn, bảo hiểm bệnh hiểm nghèo mà không phải lo lắng về chi phí phát sinh không cần thiết.

1734064786289_original.jpg

Mức phí bảo hiểm nhân thọ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: giới tính, độ tuổi, sức khỏe, ngành nghề và những quyền lợi mong muốn.

Ví dụ: Một người trẻ với thu nhập trung bình có thể chọn sản phẩm có phí bảo hiểm thấp nhưng vẫn đảm bảo quyền lợi bảo vệ cơ bản, trong khi người có thu nhập cao hơn có thể ưu tiên các gói bảo hiểm tích lũy hoặc liên kết đầu tư để tối ưu hóa lợi ích tài chính.

2. Nắm rõ quyền lợi và điều kiện bảo hiểm

Khi hiểu rõ các thuật ngữ bảo hiểm, bạn sẽ biết chính xác:

  • Quyền lợi mình được hưởng: Các thuật ngữ như quyền lợi bảo hiểm, người thụ hưởng, sự kiện bảo hiểm giúp bạn nắm rõ mình hoặc người thân sẽ nhận được gì trong các tình huống như tai nạn, bệnh tật, hoặc tử vong.
  • Điều kiện áp dụng: Hiểu về các thuật ngữ như thời gian chờ, loại trừ bảo hiểm, bạn sẽ biết khi nào quyền lợi của mình được kích hoạt và những trường hợp nào không được bảo hiểm chi trả.

Ví dụ: Nếu hợp đồng bảo hiểm quy định sự kiện bảo hiểm là tai nạn gây tử vong, bạn cần biết chính xác những tình huống nào được coi là tai nạn để tránh trường hợp bị từ chối quyền lợi do hiểu sai điều khoản.

3. Tiết kiệm thời gian và chi phí

Khi hiểu rõ các thuật ngữ và quy trình bảo hiểm, bạn có thể:

  • Tránh những hiểu lầm không đáng có: Những hiểu nhầm về các thuật ngữ như phí bảo hiểm tái tục, giá trị hoàn lại, hoặc thẩm định bảo hiểm có thể dẫn đến việc bỏ lỡ quyền lợi hoặc mất thêm chi phí không cần thiết.
  • Tự tin giải quyết vấn đề nhanh chóng: Khi gặp sự cố hoặc cần yêu cầu bồi thường, bạn sẽ biết cần chuẩn bị giấy tờ gì và làm việc với doanh nghiệp bảo hiểm như thế nào để xử lý nhanh nhất. Điều này giúp bạn tiết kiệm thời gian và không phải chờ đợi lâu để được giải quyết.

Ví dụ: Nếu bạn biết rõ về phí tái tục bảo hiểm, bạn có thể chuẩn bị tài chính đúng thời hạn để duy trì hợp đồng, tránh trường hợp bị gián đoạn và mất quyền lợi bảo hiểm.

Các câu hỏi thường gặp về thuật ngữ bảo hiểm nhân thọ (BHNT)

1. Bên mua bảo hiểm là gì? Là người ký kết hợp đồng bảo hiểm với công ty bảo hiểm, chịu trách nhiệm đóng phí bảo hiểm, đồng thời có quyền quyết định các nội dung liên quan đến hợp đồng.

2. Người được bảo hiểm là gì? Là cá nhân được bảo vệ bởi hợp đồng bảo hiểm. Khi xảy ra sự kiện bảo hiểm, người này sẽ nhận quyền lợi bảo hiểm hoặc quyền lợi sẽ được chi trả cho người thụ hưởng.

3. Thời hạn bảo hiểm là gì? Là khoảng thời gian mà hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực, được ghi rõ trong hợp đồng. Trong thời gian này, nếu xảy ra sự kiện bảo hiểm, doanh nghiệp bảo hiểm sẽ chi trả quyền lợi theo thỏa thuận.

4. Thẩm định bảo hiểm là gì? Là thuật ngữ bảo hiểm nói về quá trình công ty bảo hiểm kiểm tra và đánh giá các thông tin về sức khỏe, nghề nghiệp, thói quen sinh hoạt và các yếu tố khác của người được bảo hiểm. Mục tiêu là xác định mức độ rủi ro để quyết định có chấp nhận bảo hiểm hay không, cũng như các điều khoản cụ thể của hợp đồng.

5. Tuổi bảo hiểm là gì? Là tuổi của người được bảo hiểm tính theo năm dương lịch tại thời điểm tham gia bảo hiểm. Tuổi này ảnh hưởng trực tiếp đến mức phí bảo hiểm và quyền lợi nhận được. Ví dụ, người trẻ thường có mức phí thấp hơn do rủi ro sức khỏe thấp.

6. Phạm vi bảo hiểm là gì? Là các rủi ro, sự kiện hoặc tình huống cụ thể mà công ty bảo hiểm cam kết chi trả quyền lợi theo hợp đồng.

7. Sự kiện bảo hiểm là gì? Là các sự cố hoặc rủi ro được quy định trong hợp đồng, chẳng hạn như tử vong, thương tật, hoặc bệnh hiểm nghèo. Khi sự kiện bảo hiểm xảy ra, công ty bảo hiểm sẽ thực hiện chi trả quyền lợi theo cam kết.

8. FYP trong bảo hiểm là gì? FYP (First Year Premium) là phí bảo hiểm năm đầu tiên mà bên mua bảo hiểm cần đóng để duy trì hiệu lực hợp đồng trong giai đoạn khởi đầu.

Việc nắm vững 20 thuật ngữ bảo hiểm và các từ viết tắt trong bảo hiểm nhân thọ không chỉ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc tham gia bảo hiểm mà còn đảm bảo bạn hiểu rõ và bảo vệ tối đa quyền lợi của mình. Hãy tìm hiểu kỹ các điều khoản hợp đồng và trao đổi rõ ràng với tư vấn viên trước khi ký kết.

______

Thông tin liên hệ:

Công ty Bảo hiểm Nhân thọ MB Ageas

* Thành viên của Tập đoàn MB

· Hotline: +84 24 2229 8888

· Facebook: https://www.facebook.com/mbageaslife.official

· Website: https://www.mbageas.life/

Từ khoá:
thuật ngữ bảo hiểm
, phạm vi bảo hiểm
, người dược bảo hiểm
, sự kiện bảo hiểm là gì
, Thời hạn bảo hiểm là gì
, Thời hạn bảo hiểm
Bài viết liên quan

Liên Hệ Với Chúng Tôi

Sử dụng e-mail để đăng ký nhận thông tin mới từ MB Ageas Life

Bằng việc click nút "Gửi thông tin", bạn đã đồng ý với cácđiều khoản và điều kiệncủa chúng tôi
Gửi thông tin