Bảo hiểm nhân thọ (BHNT) không chỉ là một công cụ bảo vệ tài chính mà còn là giải pháp đầu tư dài hạn, giúp bạn và gia đình an tâm trước những rủi ro trong cuộc sống. Tuy nhiên, để có thể tận dụng tối đa các quyền lợi, bạn cần hiểu rõ các thuật ngữ bảo hiểm và từ viết tắt phổ biến trong lĩnh vực này. Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp chi tiết từ A - Z những khái niệm quan trọng trong BHNT.
Người lần đầu tiếp xúc với bảo hiểm nhân thọ có thể bỡ ngỡ khi gặp một số thuật ngữ mới.
Theo Khoản 16, Điều 4, Luật Kinh doanh bảo hiểm 2022, hợp đồng bảo hiểm là văn bản thỏa thuận giữa bên mua bảo hiểm và công ty bảo hiểm. Hợp đồng này quy định các điều khoản về quyền lợi bảo hiểm nhân thọ, nghĩa vụ đóng phí và điều kiện chi trả khi xảy ra sự kiện bảo hiểm. Hợp đồng là cơ sở pháp lý để bảo vệ quyền lợi cho cả hai bên.
Đây là người ký kết hợp đồng bảo hiểm và chịu trách nhiệm đóng phí. Bên mua bảo hiểm có thể đồng thời là người được bảo hiểm hoặc chỉ đơn thuần là người đứng ra thanh toán phí cho một người khác (ví dụ: cha mẹ mua bảo hiểm cho con).
Là người mà công ty bảo hiểm cam kết chi trả quyền lợi khi xảy ra rủi ro được bảo hiểm. NĐBH có thể là chính bên mua bảo hiểm hoặc người khác được chỉ định.
Là cá nhân hoặc tổ chức được bên mua bảo hiểm chỉ định để nhận số tiền bảo hiểm và giá trị bảo hiểm trong trường hợp xảy ra sự kiện bảo hiểm. Quyền lợi này thường được áp dụng trong các trường hợp như tử vong hoặc thương tật toàn bộ vĩnh viễn của NĐBH.
Nếu trong thời gian tham gia hợp đồng, người được bảo hiểm không may gặp rủi ro về sức khỏe, tính mạng thì doanh nghiệp bảo hiểm sẽ bồi thường, chi trả số tiền bảo hiểm theo quy định trong hợp đồng.
Khi tham gia bảo hiểm, khách hàng sẽ được hưởng các quyền lợi khi tham gia bảo hiểm, bao gồm:
Số tiền bảo hiểm: Là khoản tiền công ty bảo hiểm chi trả cho NTH hoặc NĐBH khi xảy ra sự kiện bảo hiểm.
Phí bảo hiểm: Là số tiền mà bên mua bảo hiểm đóng định kỳ (theo tháng, quý, hoặc năm) để duy trì hiệu lực hợp đồng. Số tiền bảo hiểm và phí bảo hiểm sẽ tỷ lệ thuận với quyền lợi mà người tham gia nhận được.
Đây là khoảng thời gian mà hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực. Trong thời hạn bảo hiểm, nếu xảy ra rủi ro, công ty bảo hiểm sẽ thực hiện nghĩa vụ chi trả. Thời hạn này thường được lựa chọn linh hoạt, từ 5, 10, 20 năm hoặc trọn đời, tùy thuộc vào sản phẩm và nhu cầu khách hàng.
Sự kiện bảo hiểm là những sự việc cụ thể được quy định trong hợp đồng, bao gồm:
Là khoản phí định kỳ cần đóng để hợp đồng bảo hiểm tiếp tục có hiệu lực sau một kỳ bảo hiểm nhất định. Phí này thường tương đương với mức phí bảo hiểm ban đầu hoặc có sự điều chỉnh nhỏ tùy vào điều khoản hợp đồng.
Là tài liệu chi tiết mô phỏng các quyền lợi, phí bảo hiểm và giá trị tích lũy theo từng năm của hợp đồng bảo hiểm. Bản minh họa quyền lợi bảo hiểm giúp khách hàng hiểu rõ các lợi ích họ sẽ nhận được trong suốt thời gian tham gia bảo hiểm.
Ví dụ về Bản minh họa quyền lợi bảo hiểm.
Số tiền bảo hiểm: Khoản tiền chi trả khi xảy ra sự kiện bảo hiểm.
Giá trị bảo hiểm: Giá trị tích lũy trong hợp đồng, có thể rút ra hoặc sử dụng như tài sản đảm bảo cho các khoản vay.
Các từ viết tắt phổ biến của thuật ngữ bảo hiểm nhân thọ
Là thuật ngữ dùng để chỉ khoản phí bảo hiểm mà bên mua bảo hiểm cần đóng trong năm đầu tiên của hợp đồng. Đây là một chỉ số quan trọng trong ngành bảo hiểm, được sử dụng để đo lường hiệu quả kinh doanh của các đại lý bảo hiểm cũng như sự phát triển của công ty bảo hiểm trong việc thu hút khách hàng mới.
IP là cách viết tắt của phí bảo hiểm cơ bản, bao gồm tất cả các khoản phí mà bên mua bảo hiểm phải đóng trong suốt thời hạn hợp đồng. FYP là một phần của IP, nhưng chỉ tính trong năm đầu tiên.
Phí bảo hiểm là giá cả của dịch vụ bảo hiểm (sản phẩm bảo hiểm), là số tiền mà bên mua bảo hiểm phải trả theo hợp đồng.
ANP (Annualized New Premium): ANP là viết tắt của Annualized New Premium, nghĩa là tổng phí bảo hiểm mới quy năm từ các hợp đồng bảo hiểm được ký kết trong một năm. Đây là một chỉ số quan trọng giúp các công ty bảo hiểm đánh giá tốc độ tăng trưởng và sự phát triển của khách hàng mới.
APE (Annual Premium Equivalent): Là phí bảo hiểm quy năm. Đây là một chỉ số quan trọng để đo lường doanh thu từ các hợp đồng bảo hiểm dài hạn. APE bao gồm cả phí bảo hiểm định kỳ và phí bảo hiểm một lần, quy đổi tất cả về mức phí hàng năm để có cái nhìn tổng thể hơn về doanh thu từ các hợp đồng bảo hiểm.
Riders là các điều khoản bổ sung giúp gia tăng phạm vi bảo hiểm, chẳng hạn như bảo hiểm tai nạn, bảo hiểm bệnh hiểm nghèo, hoặc quyền lợi miễn đóng phí khi gặp rủi ro.
Banca là hình thức phân phối bảo hiểm thông qua ngân hàng. Ngân hàng đóng vai trò trung gian, giới thiệu sản phẩm bảo hiểm cho khách hàng và hỗ trợ trong việc thu phí, giải quyết quyền lợi.
Hình thức Bancassurance.
>>> Tìm hiểu thêm về Bảo hiểm Bancassurance : Tại đây
CSV là số tiền mà bên mua bảo hiểm nhận được nếu quyết định hủy hợp đồng trước khi đến thời điểm đáo hạn. Giá trị này phụ thuộc vào:
UW là viết tắt của quá trình thẩm định bảo hiểm, tức là việc doanh nghiệp bảo hiểm đánh giá rủi ro liên quan đến người được bảo hiểm trước khi quyết định cấp hợp đồng.
Quá trình UW thường xem xét:
CI là thuật ngữ dùng để chỉ các bệnh lý nghiêm trọng như ung thư, đột quỵ, nhồi máu cơ tim, suy thận, v.v. Nếu người được bảo hiểm mắc các bệnh nằm trong danh sách CI được quy định trong hợp đồng, họ sẽ nhận được khoản chi trả từ doanh nghiệp bảo hiểm. CI Riders là các điều khoản bổ sung bảo vệ người tham gia trước những bệnh lý nghiêm trọng.
PDS là tài liệu chi tiết về các điều khoản, quyền lợi, nghĩa vụ và quy định của sản phẩm bảo hiểm. Cung cấp thông tin rõ ràng cho khách hàng trước khi quyết định tham gia bảo hiểm.
PDS giúp khách hàng hiểu rõ các quyền lợi và trách nhiệm của mình, đồng thời tài liệu này giúp bên mua bảo hiểm tránh những hiểu nhầm và đảm bảo hợp đồng minh bạch.
Hiểu rõ các thuật ngữ bảo hiểm không chỉ giúp người tham gia bảo hiểm tự tin hơn trong quá trình ký kết hợp đồng, mà còn mang lại nhiều lợi ích thực tế, đảm bảo quyền lợi tối ưu. Dưới đây là các lợi ích cụ thể:
Khi bạn hiểu rõ các khái niệm và thuật ngữ như hợp đồng bảo hiểm, phí bảo hiểm, quyền lợi bảo hiểm, bạn có thể:
Mức phí bảo hiểm nhân thọ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: giới tính, độ tuổi, sức khỏe, ngành nghề và những quyền lợi mong muốn.
Ví dụ: Một người trẻ với thu nhập trung bình có thể chọn sản phẩm có phí bảo hiểm thấp nhưng vẫn đảm bảo quyền lợi bảo vệ cơ bản, trong khi người có thu nhập cao hơn có thể ưu tiên các gói bảo hiểm tích lũy hoặc liên kết đầu tư để tối ưu hóa lợi ích tài chính.
Khi hiểu rõ các thuật ngữ bảo hiểm, bạn sẽ biết chính xác:
Ví dụ: Nếu hợp đồng bảo hiểm quy định sự kiện bảo hiểm là tai nạn gây tử vong, bạn cần biết chính xác những tình huống nào được coi là tai nạn để tránh trường hợp bị từ chối quyền lợi do hiểu sai điều khoản.
Khi hiểu rõ các thuật ngữ và quy trình bảo hiểm, bạn có thể:
Ví dụ: Nếu bạn biết rõ về phí tái tục bảo hiểm, bạn có thể chuẩn bị tài chính đúng thời hạn để duy trì hợp đồng, tránh trường hợp bị gián đoạn và mất quyền lợi bảo hiểm.
1. Bên mua bảo hiểm là gì? Là người ký kết hợp đồng bảo hiểm với công ty bảo hiểm, chịu trách nhiệm đóng phí bảo hiểm, đồng thời có quyền quyết định các nội dung liên quan đến hợp đồng.
2. Người được bảo hiểm là gì? Là cá nhân được bảo vệ bởi hợp đồng bảo hiểm. Khi xảy ra sự kiện bảo hiểm, người này sẽ nhận quyền lợi bảo hiểm hoặc quyền lợi sẽ được chi trả cho người thụ hưởng.
3. Thời hạn bảo hiểm là gì? Là khoảng thời gian mà hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực, được ghi rõ trong hợp đồng. Trong thời gian này, nếu xảy ra sự kiện bảo hiểm, doanh nghiệp bảo hiểm sẽ chi trả quyền lợi theo thỏa thuận.
4. Thẩm định bảo hiểm là gì? Là thuật ngữ bảo hiểm nói về quá trình công ty bảo hiểm kiểm tra và đánh giá các thông tin về sức khỏe, nghề nghiệp, thói quen sinh hoạt và các yếu tố khác của người được bảo hiểm. Mục tiêu là xác định mức độ rủi ro để quyết định có chấp nhận bảo hiểm hay không, cũng như các điều khoản cụ thể của hợp đồng.
5. Tuổi bảo hiểm là gì? Là tuổi của người được bảo hiểm tính theo năm dương lịch tại thời điểm tham gia bảo hiểm. Tuổi này ảnh hưởng trực tiếp đến mức phí bảo hiểm và quyền lợi nhận được. Ví dụ, người trẻ thường có mức phí thấp hơn do rủi ro sức khỏe thấp.
6. Phạm vi bảo hiểm là gì? Là các rủi ro, sự kiện hoặc tình huống cụ thể mà công ty bảo hiểm cam kết chi trả quyền lợi theo hợp đồng.
7. Sự kiện bảo hiểm là gì? Là các sự cố hoặc rủi ro được quy định trong hợp đồng, chẳng hạn như tử vong, thương tật, hoặc bệnh hiểm nghèo. Khi sự kiện bảo hiểm xảy ra, công ty bảo hiểm sẽ thực hiện chi trả quyền lợi theo cam kết.
8. FYP trong bảo hiểm là gì? FYP (First Year Premium) là phí bảo hiểm năm đầu tiên mà bên mua bảo hiểm cần đóng để duy trì hiệu lực hợp đồng trong giai đoạn khởi đầu.
Việc nắm vững 20 thuật ngữ bảo hiểm và các từ viết tắt trong bảo hiểm nhân thọ không chỉ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc tham gia bảo hiểm mà còn đảm bảo bạn hiểu rõ và bảo vệ tối đa quyền lợi của mình. Hãy tìm hiểu kỹ các điều khoản hợp đồng và trao đổi rõ ràng với tư vấn viên trước khi ký kết.
Thông tin liên hệ:
Công ty Bảo hiểm Nhân thọ MB Ageas
* Thành viên của Tập đoàn MB
· Hotline: +84 24 2229 8888
· Facebook: https://www.facebook.com/mbageaslife.official
· Website: https://www.mbageas.life/
Liên hệ
Tầng 15, Tòa nhà 21 Cát Linh, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội
Theo dõi MB Ageas Life
© 2020 MBAL. All rights reserved.